ĐIỀU KIỆN VÉ NỘI ĐỊA VIỆT NAM
(Áp Dụng Cho Vé Mua Từ Ngày 01/11/2020)
VietnamAirlines hạng phổ thông |
|||
---|---|---|---|
|
Phổ thông linh hoạt |
Phổ thông tiêu chuẩn |
Phổ thông tiết kiệm |
Hạng đặt chỗ | Y-/B-/M-/S-/H-/K | L-/Q-/N-/R-/T-/E- | A-/G-/P - |
Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ | Không được phép |
Thay đổi vé | Miễn phí, (Ngoại trừ giai đoạn Tết nguyên đán: 360.000 VNĐ) |
Thu phí: 360.000 VNĐ | Không được phép |
Nâng hạng dịch vụ | Thu phí | Thu phí | Không được phép |
Hành lý xách tay | 12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
Hành lý kí gửi | 01 kiện | 01 kiện | 01 kiện (Ngoại trừ các chuyến bay giữa Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Vân Đồn khởi hành sau 31/10/2020: Không có hành lý ký gửi) |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Y-/B-/M: Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí S-/H-/K:Thu phí |
Thu phí | Không được phép |
No-show - Khách bỏ chuyến | Y-/B-/M: Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí S-/H-/K:Thu phí |
Thu phí 500.000 VNĐ | ![]() |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Thu phí | Thu phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
Phòng khách Bông Sen | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 100% | 60% | 10% (chỉ áp dụng với dặm thưởng, không áp dụng với dặm xét hạng) |
VietnamAirlines hạng phổ thông đặc biệt |
||
---|---|---|
|
Phổ thông đặc biệt linh hoạt |
Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn |
Hạng đặt chỗ | W- | Z-/U- |
Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 360.000 VNĐ |
Nâng hạng dịch vụ | Thu phí | Thu phí |
Hành lý xách tay | 18 kg | 18 kg |
Hành lý kí gửi | 01 kiện | 01 kiện |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí |
Thu phí |
No-show - Khách bỏ chuyến | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí 500.000VNĐ |
Thu phí 500.000VNĐ |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 130% | 120% |
VietnamAirlines hạng Thương Gia |
||
---|---|---|
|
Thương gia linh hoạt |
Thương gia tiêu chuẩn |
Hạng đặt chỗ | J-/C- | D-/I- |
Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 360.000 VNĐ |
Nâng hạng dịch vụ | ||
Hành lý xách tay | 18 kg | 18 kg |
Hành lý kí gửi | 01 kiện | 01 kiện |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí, ngoại trừ: - Giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí - Hạng đặt chỗ C: Thu phí |
Thu phí |
No-show - Khách bỏ chuyến | Miễn phí, ngoại trừ: - Giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí 500.000 VNĐ - Hạng đặt chỗ C: Thu phí 500.000 VNĐ |
Thu phí 500.000 VNĐ |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 200% | 150% |
CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ HÀNH KHÁCH VIETNAMAIRLINES & PACIFICAIRLINES | |||
---|---|---|---|
Thời gian hoãn, hủy chuyến bay | Hoàn vé | Thay đổi chuyến bay | Thay đổi hành trình |
- Chuyến bay khởi hành chậm/sớm hơn 15 phút đến dưới 02 giờ |
Không được phép | Được phép | Không được phép |
-Chuyến bay khởi hành chậm/sớm hơn từ 2 giờ đến dưới 04 giờ - Chuyến bay bị hủy và chuyển chuyến bay thay thế có giờ khởi hành muộn/sớm hơn giờ khởi hành cũ từ 02 giờ đến dưới 04 giờ |
Không được phép | Được phép | Được phép |
- Chuyến bay khởi hành chậm/sớm trên 4 giờ |
Được phép | Được phép | Được phép |
Lưu ý: Vé hành khách phải chưa bị noshow (hãng xác nhận xử lý trước 3h so với giờ bay). Nếu bị noshow sẽ áp dụng điều kiện vé. |
Lưu ý: VietjetAir không hoàn tiền với mọi điều kiện
CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ HÀNH KHÁCH VIETJETAIR | |||
---|---|---|---|
Thời gian hoãn, hủy chuyến bay | Hoàn vé | ||
- Chuyến bay khởi hành chậm/sớm dưới 4 giờ |
Không được phép | ||
- Chuyến bay bị hủy dưới 4 giờ và không có chuyến bay thay thế | Hoàn bảo lưu định danh (không hoàn tiền) sử dụng trong 360 ngày. | ||
- Chuyến bay bị hủy trên 4 giờ |
Hoàn bảo lưu định danh (không hoàn tiền) sử dụng trong 360 ngày. |
|
VietJetAir |
||
---|---|---|---|
SkyBoss | Deluxe | Eco | |
Hành lý xách tay | 10 Kg | 07 Kg | 07 Kg |
Hành lý ký gửi | Miễn phí 30 Kg và 01 (một) bộ gậy chơi golf dưới 15Kg (nếu có) | Miễn phí 20 Kg | Phải mua thêm |
Thay đổi tên hành khách | ![]() • Phải hủy và đặt lại Vé mới, Thu Phí thay đổi tên và chênh lệch Giá Vé (nếu có) • Chỉ áp dụng đối với Vé chưa sử dụng • Phải đổi tên cho toàn bộ hành trình trong Vé • Chỉ áp dụng cho vé mua ban đầu là Skyboss, không áp dụng cho các vé nâng hạng |
![]() |
|
Thay đổi chuyến bay, chặng bay, ngày bay | ![]() |
![]() |
![]() |
• Miễn Phí thay đổi • Thu chênh lệch tiền vé (nếu có) |
• Thu Phí thay đổi • Thu chênh lệch tiền vé (nếu có) |
||
Nâng hạng Loại vé | ![]() |
![]() |
![]() |
• Miễn Phí thay đổi • Thu chênh lệch tiền vé (nếu có) |
• Thu Phí thay đổi • Thu chênh lệch tiền vé (nếu có) |
||
Quy định về thời gian thực hiện thay đổi | Tất cả các thay đổi phải được thực hiện và hoàn tất tối thiểu 3 giờ trước giờ khởi hành đã đặt | ||
Không đến làm thủ tục chuyến bay | Hành khách phải liên hệ với Vietjet trong vòng 72 tiếng sau giờ khởi hành dự kiến để yêu cầu thực hiện Hủy vé và Hoàn bảo lưu định danh tiền vé |
• Vé của chuyến bay bị hủy • Toàn bộ tiền vé của chuyến bay đó không được hoàn lại |
|
Hủy vé và Hoàn bảo lưu định danh tiền vé | ![]() |
||
• Thu phí hoàn bảo lưu tiền Vé theo Chính sách được công bố. |
• Thu phí hoàn bảo lưu tiền Vé theo chính sách được công bố. • Hành khách phải báo trước ít nhất 24 giờ so với giờ khởi hành chặng bay đầu tiên. • Bảo lưu Tiền Vé trong vòng tối đa 180 ngày kể từ ngày huỷ chặng bay để bảo lưu |
Điều kiện giá vé áp dụng cho các vé đặt từ ngày 25/10/2020
|
BambooAirways Economy |
|||
---|---|---|---|---|
Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex | |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | Trả phí | 20 kg | 20 kg | 20 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 6 tiếng) | ![]() |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 6 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | ![]() |
![]() |
550,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 6 tiếng) | ![]() |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 6 tiếng) | ![]() |
![]() |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 6 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | ![]() |
![]() |
Trả phí 550,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng; Tết Nguyên Đán: Trả phí 550,000 VNĐ/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) | 75% giá vé người lớn (Chưa bao gồm thuế, phí) | |||
Em bé (dưới 2 tuổi) | 100,000 VND/ chặng (Chưa bao gồm thuế, phí) | |||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | ![]() |
0.25 | 0.5 | 1.00 |
Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí |
|
BambooAirways Premium |
|
---|---|---|
Premium Smart | Premium Flex | |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | 30 kg | 30 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng; Tết Nguyên Đán: Trả phí 700,000 VNĐ/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn (Chưa bao gồm thuế, phí) |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
100,000 VND/ chặng (Chưa bao gồm thuế, phí) |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí |
|
Bamboo Business | |
---|---|---|
Business Smart | Business Flex | |
Hành lý xách tay | 2 x 7 kg | 2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi | 40 kg | 40 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng; Tết Nguyên Đán: Trả phí 700,000 VNĐ/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn (Chưa bao gồm thuế, phí) |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
100,000 VND/ chặng (Chưa bao gồm thuế, phí) |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí |
CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ HÀNH KHÁCH BAMBOOAIRWAYS | |||
---|---|---|---|
Thời gian hoãn, hủy chuyến bay | Hoàn vé | Thay đổi chuyến bay | Thay đổi hành trình |
Chuyến bay khởi hành chậm/sớm hơn 15 phút đến dưới 02 giờ | Không được phép | Được phép | Không được phép |
Chuyến bay khởi hành chậm/sớm hơn từ 2 giờ đến dưới 04 giờ | Không được phép | Được phép | Được phép |
Chuyến bay khởi hành chậm/sớm trên 4 giờ | Được phép | Được phép | Được phép |
Chuyến bay hủy | Được phép | Được phép | Được phép |
![]() |
LOẠI VÉ PHỔ THÔNG |
HÀNH LÝ XÁCH TAY | 07kg |
HÀNH LÝ KÝ GỬI | Không bao gồm |
THIẾT BỊ THỂ THAO | Không bao gồm |
QUÀ TẶNG TRÊN CHUYẾN BAY | Không bao gồm |
PHÒNG CHỜ | Không bao gồm |
LÀM THỦ TỤC ƯU TIÊN TẠI QUẦY VIETRAVEL AIRLINES | Không bao gồm |
CHỌN CHỖ NGỒI | Không bao gồm |
SUẤT ĂN | Không bao gồm |
THỜI HẠN XUẤT VÉ |
|
HOÀN/HỦY VÉ (TỰ NGUYỆN) |
Đối với loại vé Phổ thông không được hoàn:
Đối với loại vé Phổ thông được hoàn:
Đối với vé có điều kiện không được hoàn hoặc vé có điều kiện hoàn nhưng đã không hủy chỗ trước 4 tiếng trước giờ bay:
Trường hợp lỗi do hãng:
|
ĐỔI TÊN |
|
THAY ĐỔI HÀNH TRÌNH/CHUYẾN BAY/NGÀY BAY |
|
KHÔNG ĐẾN LÀM THỦ TỤC TRONG KHUNG GIỜ QUY ĐỊNH |
|
Lưu ý |
|