Điều kiện vé áp dụng khi mua vé máy bay
Chính sách đổi trả và hoàn tiền
Sau khi đặt và thanh toán vé, nếu xảy ra những việc không mong muốn thì sẽ nảy sinh ra nhu cầu hoàn đổi vé của quý hành khách, thế nhưng nếu không nắm rõ quy định quý khách sẽ không thể chủ động được, việc tốt nhất là quý khách nên nắm rõ những điều kiện vé mình đã mua và lựa chọn loại vé có chính sách đổi trả và hoàn tiền phù hợp cho nhu cầu của mình, tránh trường hợp khi cần thiết hoàn đổi thì không thể hoàn đổi được. Tất nhiên những loại vé hoàn được sẽ có giá cao hơn so với vé không hoàn được, đổi được sẽ có giá cao hơn vé không đổi được, nên việc lựa chọn được loại vé phù hợp cho nhu cầu là hết sức cần thiết!
ĐIỀU KIỆN VÉ NỘI ĐỊA VIỆT NAM
(Áp Dụng Cho Vé Mua Từ Ngày 01/11/2020)
VietnamAirlines hạng phổ thông |
|||
---|---|---|---|
![]() |
Phổ thông linh hoạt |
Phổ thông tiêu chuẩn |
Phổ thông tiết kiệm |
Hạng đặt chỗ | Y-/B-/M-/S-/H-/K | L-/Q-/N-/R-/T-/E- | A-/G-/P - |
Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ | Không được phép |
Thay đổi vé | Miễn phí, (Ngoại trừ giai đoạn Tết nguyên đán: 360.000 VNĐ) |
Thu phí: 360.000 VNĐ | Không được phép |
Nâng hạng dịch vụ | Thu phí | Thu phí | Không được phép |
Hành lý xách tay | 12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
12 kg (Ngoại trừ: các chuyến bay do Pacific Airlines khai thác: 07 kg) |
Hành lý kí gửi | 01 kiện | 01 kiện | 01 kiện (Ngoại trừ các chuyến bay giữa Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Vân Đồn khởi hành sau 31/10/2020: Không có hành lý ký gửi) |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Y-/B-/M: Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí S-/H-/K:Thu phí |
Thu phí | Không được phép |
No-show - Khách bỏ chuyến | Y-/B-/M: Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí S-/H-/K:Thu phí |
Thu phí 500.000 VNĐ | Không áp dụng |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Thu phí | Thu phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
Phòng khách Bông Sen | Không được phép | Không được phép | Không được phép |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 100% | 60% | 10% (chỉ áp dụng với dặm thưởng, không áp dụng với dặm xét hạng) |
VietnamAirlines hạng phổ thông đặc biệt |
||
---|---|---|
![]() |
Phổ thông đặc biệt linh hoạt |
Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn |
Hạng đặt chỗ | W- | Z-/U- |
Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 360.000 VNĐ |
Nâng hạng dịch vụ | Thu phí | Thu phí |
Hành lý xách tay | 18 kg | 18 kg |
Hành lý kí gửi | 01 kiện | 01 kiện |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí |
Thu phí |
No-show - Khách bỏ chuyến | Miễn phí Ngoại trừ giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí 500.000VNĐ |
Thu phí 500.000VNĐ |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 130% | 120% |
VietnamAirlines hạng Thương Gia |
||
---|---|---|
![]() |
Thương gia linh hoạt |
Thương gia tiêu chuẩn |
Hạng đặt chỗ | J-/C- | D-/I- |
Hoàn vé | Thu phí 500.000 VNĐ | Thu phí 500.000 VNĐ |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 360.000 VNĐ |
Nâng hạng dịch vụ | ||
Hành lý xách tay | 18 kg | 18 kg |
Hành lý kí gửi | 01 kiện | 01 kiện |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Miễn phí, ngoại trừ: - Giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí - Hạng đặt chỗ C: Thu phí |
Thu phí |
No-show - Khách bỏ chuyến | Miễn phí, ngoại trừ: - Giai đoạn tết nguyên đán: Thu phí 500.000 VNĐ - Hạng đặt chỗ C: Thu phí 500.000 VNĐ |
Thu phí 500.000 VNĐ |
Chọn chỗ trước | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 200% | 150% |
CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ HÀNH KHÁCH VIETNAMAIRLINES & PACIFICAIRLINES | |||
---|---|---|---|
Thời gian hoãn, hủy chuyến bay | Hoàn vé | Thay đổi chuyến bay | Thay đổi hành trình |
- Chuyến bay khởi hành chậm/sớm hơn 15 phút đến dưới 02 giờ |
Không được phép | Được phép | Không được phép |
-Chuyến bay khởi hành chậm/sớm hơn từ 2 giờ đến dưới 04 giờ - Chuyến bay bị hủy và chuyển chuyến bay thay thế có giờ khởi hành muộn/sớm hơn giờ khởi hành cũ từ 02 giờ đến dưới 04 giờ |
Không được phép | Được phép | Được phép |
- Chuyến bay khởi hành chậm/sớm trên 4 giờ |
Được phép | Được phép | Được phép |
Lưu ý: Vé hành khách phải chưa bị noshow (hãng xác nhận xử lý trước 3h so với giờ bay). Nếu bị noshow sẽ áp dụng điều kiện vé. |
Điều kiện vé
1. Điều kiện cơ bản về loại vé
Nhóm 1:
- Các đường nội địa Việt Nam
- Các đường quốc tế: Nhật Bản/ Hàn Quốc/ Đài Loan/ Ấn Độ/ Trung Quốc/ Hồng Kông/ Ma Cao/ Singapore/ Malaysia/ Cambodia/ Myanmar/ Indonesia/ Thái Lan (VJ) <--> Việt Nam
- Các đường nối chuyến quốc tế qua Việt Nam: Ấn Độ <--> Nhật Bản/ Hàn Quốc/ Đài Loan/ Singapore/ Malaysia/ Indonesia/ Thái Lan (VJ)
Nhóm 2:
- Các đường quốc tế: Úc, Kazakhstan <--> Việt Nam
- Các đường nối chuyến quốc tế qua Việt Nam: Úc <--> Indonesia
Nhóm | Skyboss Business | Skyboss | Deluxe | Eco |
---|---|---|---|---|
Hành lý xách tay | ||||
Nhóm 1 | 18 Kg và 01 túi xách nhỏ không quá 02 Kg | 10 Kg và 01 túi xách nhỏ không quá 02 Kg | 07 Kg và 01 túi xách nhỏ không quá 02 Kg | |
Nhóm 2 | 14 Kg và 01 túi xách nhỏ không quá 02 Kg | 10 Kg và 01 túi xách nhỏ không quá 02 Kg | 07 Kg và 01 túi xách nhỏ không quá 02 Kg | |
Hành lý ký gửi | ||||
Nhóm 1 | Miễn phí 40 Kg và 01 (một) bộ dụng cụ chơi golf (nếu có) | Miễn phí 30 Kg và 01 (một) bộ dụng cụ chơi golf (nếu có) | Miễn phí 20kg | Phải mua thêm |
Nhóm 2 | Miễn phí 60 Kg và 01 bộ dụng cụ chơi golf (nếu có) | Miễn phí 50 Kg và 01 bộ dụng cụ chơi golf (nếu có) | Miễn phí 40kg | |
Suất ăn | ||||
Nhóm 1 | Đã bao gồm | Phải mua thêm | Phải mua thêm | |
Nhóm 2 | 01 combo suất ăn và nước | Phải mua thêm (Riêng đường Kazakhstan: Đã bao gồm 1 combo suất ăn và nước) |
||
Bộ tiện ích 03 trong 01 | ||||
Nhóm 1 | Đã bao gồm |
|
||
Nhóm 2 | ||||
Chọn ghế | ||||
Nhóm 1 | Miễn phí | Miễn phí (không áp dụng các hàng ghế dành cho SkyBoss) | Phải mua thêm | |
Nhóm 2 | ||||
Quầy ưu tiên làm thủ tục | ||||
Nhóm 1 | Đã bao gồm |
|
||
Nhóm 2 | ||||
Thay đổi chuyến bay, ngày bay, hành trình | ||||
Nhóm 1 |
|
|||
|
|
|
||
Nhóm 2 |
|
|||
|
|
|
||
Thay đổi tên Hành khách | ||||
Nhóm 1 |
Thu Phí thay đổi tên và chênh lệch Giá Vé (nếu có)
|
|
||
Chỉ áp dụng đối với Vé mua ban đầu là Skyboss Business hoặc Vé SkyBoss Business được nâng hạng từ Vé Skyboss, không áp dụng cho các Vé SkyBoss Business được nâng hạng từ các loại Vé khác |
Chỉ áp dụng cho vé mua ban đầu là Skyboss, không áp dụng cho các vé nâng hạng |
|||
Nhóm 2 |
Thu Phí thay đổi tên và chênh lệch Giá Vé (nếu có)
|
|
||
Chỉ áp dụng đối với Vé mua ban đầu là Skyboss Business hoặc Vé SkyBoss Business được nâng hạng từ Vé Skyboss, không áp dụng cho các Vé SkyBoss Business được nâng hạng từ các loại Vé khác |
Chỉ áp dụng cho vé mua ban đầu là Skyboss, không áp dụng cho các vé nâng hạng |
|||
Nâng hạng loại Vé | ||||
Nhóm 1 |
|
|
||
|
|
|||
Nhóm 2 |
|
|
||
|
|
|||
Không đến làm thủ tục chuyến bay | ||||
Nhóm 1 | Hành khách phải hủy chỗ đã đặt trước 03 giờ so với giờ khởi hành dự kiến ghi trên vé hoặc thông báo hủy chỗ với VietJet qua tổng đài, phòng Vé của Vietjet trễ nhất là 72 giờ sau giờ khởi hành dự kiến của chuyến bay để yêu cầu Hoàn bảo lưu định danh Tiền Vé |
|
||
Nhóm 2 |
|
|
||
Hoàn bảo lưu định danh Tiền Vé | ||||
Nhóm 1 |
Thu phí hoàn bảo lưu tiền Vé theo Chính sách được công bố |
|||
|
|
|||
Nhóm 2 |
Thu phí hoàn bảo lưu tiền Vé theo Chính sách được công bố |
|||
|
|
Điều kiện giá vé áp dụng cho các vé đặt từ ngày 25/10/2020
![]() |
BambooAirways Economy |
|||
---|---|---|---|---|
Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex | |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | Trả phí | 20 kg | 20 kg | 20 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |||
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 3 tiếng) | Không áp dụng | 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 3 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | 550,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) | Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 3 tiếng) | Không áp dụng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 3 tiếng) | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng |
Hoàn vé (Trong vòng 3 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) | Không áp dụng | Không áp dụng | Trả phí 550,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng; Tết Nguyên Đán: Trả phí 550,000 VNĐ/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) | 75% giá vé người lớn (Chưa bao gồm thuế, phí) | |||
Em bé (dưới 2 tuổi) | 100,000 VND/ chặng (Chưa bao gồm thuế, phí) | |||
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Trả phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.5 | 1.00 |
Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí |
![]() |
BambooAirways Premium |
|
---|---|---|
Premium Smart | Premium Flex | |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | 30 kg | 30 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng; Tết Nguyên Đán: Trả phí 700,000 VNĐ/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn (Chưa bao gồm thuế, phí) |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
100,000 VND/ chặng (Chưa bao gồm thuế, phí) |
|
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Trả phí | Trả phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí |
![]() |
Bamboo Business | |
---|---|---|
Business Smart | Business Flex | |
Hành lý xách tay | 2 x 7 kg | 2 x 7 kg |
Hành lý ký gửi | 40 kg | 40 kg |
Suất ăn | Đã bao gồm | |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) |
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Miễn phí + chênh lệch (nếu có) / Tết Nguyên Đán: 270,000 VNĐ/ người/ chặng + chênh lệch (nếu có) |
Đổi tên (Trước giờ khởi hành đầu tiên trên vé tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 12 tiếng) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | |
Hoàn vé (Trong vòng 12 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành) |
Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng | Trả phí 350,000 VNĐ/ người/ chặng; Tết Nguyên Đán: Trả phí 700,000 VNĐ/ người/ chặng |
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% giá vé người lớn (Chưa bao gồm thuế, phí) |
|
Em bé (dưới 2 tuổi) |
100,000 VND/ chặng (Chưa bao gồm thuế, phí) |
|
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Tất cả giá và phí phải trả bên trên chưa bao gồm thuế, phí |
CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ HÀNH KHÁCH BAMBOOAIRWAYS | |||
---|---|---|---|
Thời gian hoãn, hủy chuyến bay | Hoàn vé | Thay đổi chuyến bay | Thay đổi hành trình |
Chuyến bay khởi hành chậm/sớm hơn 15 phút đến dưới 02 giờ | Không được phép | Được phép | Không được phép |
Chuyến bay khởi hành chậm/sớm hơn từ 2 giờ đến dưới 04 giờ | Không được phép | Được phép | Được phép |
Chuyến bay khởi hành chậm/sớm trên 4 giờ | Được phép | Được phép | Được phép |
Chuyến bay hủy | Được phép | Được phép | Được phép |