Chính sách đổi trả và hoàn tiền
Chính sách đổi trả hoàn tiền dành cho khách hàng mua vé và thanh toán vé, áp dụng đến khi có thông báo mới!
1. Điều kiện vé VietnamAirlines
Loại giá vé máy bay |
Phổ thông linh hoạt |
Phổ thông tiêu chuẩn |
Phổ thông tiết kiệm |
Phổ thông siêu tiết kiệm |
---|---|---|---|---|
Hoàn vé | Thu phí: - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 300.000VND - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 300.000VND (riêng giai đoạn Tết nguyên đán: 600.000VND) |
Thu phí: - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 300.000VND - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 600.000VND |
Không được phép | Không được phép |
Thay đổi vé | Miễn phí, trừ giai đoạn Tết nguyên đán: - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 300.000VND - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 600.000VND |
Thu phí: - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 300.000VND - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 600.000VND |
- Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 600.000VND - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Không được phép |
Không được phép |
Nâng hạng dịch vụ | Có | Có | Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Có Vào/Sau ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: Không |
Không |
Hành lý xách tay | 12 kg Ngoại trừ: các chuyến bay do Jetstar Pacific khai thác: 07 kg |
12 kg Ngoại trừ: các chuyến bay do Jetstar Pacific khai thác: 07 kg |
12 kg Ngoại trừ: các chuyến bay do Jetstar Pacific khai thác: 07 kg |
12 kg Ngoại trừ: các chuyến bay do Jetstar Pacific khai thác: 07 kg |
Hành lý kí gửi | 01 kiện | 01 kiện | 01 kiện | 01 kiện Ngoại trừ: các chuyến bay giữa Hà Nội, Tp. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Nha Trang, Vân Đồn: Không |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có | Không | Không |
Chọn chỗ trước | Có | Có | Có | Có |
Quầy thủ tục ưu tiên | Không | Không | Không | Không |
Phòng khách Bông Sen | Không | Không | Không | Không |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 100% | 65% | 25% | 10% (đối với hạng G/P chỉ áp dụng với dặm thưởng, không áp dụng với dặm xét hạng) |
Loại giá vé máy bay |
Phổ thông đặc biệt linh hoạt |
Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hạng đặt chỗ | W- | Z-/U- |
Hoàn vé | Thu phí: - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 300.000VND - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 300.000VND (riêng giai đoạn Tết nguyên đán: 600.000VND) |
Thu phí 300.000VND |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 300.000VND |
Nâng hạng dịch vụ | Có | Có |
Hành lý xách tay | 18 kg | 18 kg |
Hành lý kí gửi | 01 kiện | 01 kiện |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có |
Chọn chỗ trước | Có | Có |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 130% | 120% |
Loại giá vé máy bay |
Thương gia linh hoạt |
Thương gia tiêu chuẩn |
---|---|---|
Hạng đặt chỗ | J-/C- | D-/I- |
Hoàn vé | Thu phí: - Trước ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 300.000VND - Từ ngày khởi hành chặng bay ghi trên vé: 300.000VND (riêng giai đoạn Tết nguyên đán: 600.000VND) |
Thu phí 300.000VND |
Thay đổi vé | Miễn phí | Thu phí 300.000VND |
Nâng hạng dịch vụ | ||
Hành lý xách tay | 18 kg | 18 kg |
Hành lý kí gửi | 01 kiện | 01 kiện |
Go show – Đổi chuyến tại sân bay | Có | Có |
Chọn chỗ trước | Có | Có |
Quầy thủ tục ưu tiên | Có | Có |
Phòng khách Bông Sen | Có | Có |
Hệ số cộng dặm Bông Sen Vàng | 200% | 150% |
2. Điều kiện vé VietjetAir
Điều kiện vé | SkyBoss | Eco | Promo |
---|---|---|---|
Thay đổi tên Hành khách |
- Đổi tên cho cả hành trình - Thu phí thay đổi |
- Đổi tên cho cả hành trình - Thu phí thay đổi |
Không áp dụng |
Thay đổi chuyến bay |
- Miễn phí thay đổi |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) | Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi ngày bay |
- Miễn phí thay đổi |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi chặng bay |
- Miễn phí thay đổi |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Nâng hạng |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé | |
Điều kiện thay đổi |
Trước giờ khởi hành 03 giờ |
Trước giờ khởi hành 03 giờ |
Trước giờ khởi hành 03 giờ |
Bảo lưu vé |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Hoàn/Hủy vé |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Hành lý xách tay |
10 Kg |
07 Kg |
07 Kg
|
Hành lý ký gửi |
30 Kg |
Phải mua thêm |
Phải mua thêm |
3. Điều kiện vé Jetstar
Điều kiện vé | Starter Max | Starter Plus | Starter |
---|---|---|---|
Thay đổi tên Hành khách |
- Đổi tên cho cả hành trình có thu chênh lệch và phí đổi. |
- Đổi tên cho cả hành trình có thu phí đổi và chênh lệch. |
- Đổi tên cho cả hành trình có thu phí đổi và chênh lệch |
Thay đổi chuyến bay |
- Miễn phí thay đổi |
Không được phép |
Không được phép |
Thay đổi ngày bay |
- Miễn phí thay đổi |
-Miễn phí thay đổi -Thu chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé (nếu có) |
Thay đổi chặng bay |
- Miễn phí thay đổi |
-Không được phép |
Không được phép |
Nâng hạng |
|
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé |
Thu phí thay đổi và chênh lệch giá vé |
Điều kiện thay đổi |
Trước giờ khởi hành 06 giờ |
Trước giờ khởi hành 06 giờ |
Trước giờ khởi hành 06 giờ |
Hoàn/Hủy vé |
Được phép hoàn vé nhưng áp dụng phí hoàn vé nếu hồ sơ đặt chỗ ban đầu của Quý khách là loại giá vé Tối ưu (Starter Max). |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
Hành lý xách tay |
7 Kg |
07 Kg |
07 Kg |
Hành lý ký gửi |
30 Kg |
20 Kg |
Phải mua thêm |
4.Điều kiện vé BambooAirways
Điều kiện vé | Bamboo Business | Bamboo Plus | Bamboo Eco |
---|---|---|---|
Hành lý xách tay |
2x7 kg |
7 kg |
7 kg |
Hành lý ký gửi |
30kg |
20kg Miễn phí |
Thu phí |
Giá vé Trẻ em (Từ 2 đến dưới 12 tuổi) |
75% Giá vé người lớn (Chưa bao gồm VAT) |
||
Giá vé em bé (dưới 2 tuổi) |
100,000 VNĐ/chặng |
||
Thay đổi tên | Thu phí đổi 450,000 VNĐ |
Thu phí đổi 450,000 VNĐ |
Không |
Hoàn vé | Thu phí 300.000 VND
|
Không |
Không |
Thời gian thay đổi tối thiểu | Trong vòng 6 tháng kể từ ngày xuất vé |
3 giờ trước giờ khởi hành |
3 giờ trước giờ khởi hành |